Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đòi nợ
[đòi nợ]
|
to demand payment of a debt; to collect/recover a debt
To receive a demand to pay a debt; To receive a debt chasing letter
Debt collector